Sheffield United
West Bromwich Albion
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
5 | Phạt góc | 0 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
90'+2 | J. Malcolm J. Wallace | |
C. Basham S. Berge | 90'+1 | |
J. Bogle G. Baldock | 90'+1 | |
John Egan | 84' | |
O. Norwood T. Doyle | 81' | |
78' | M. Albrighton K. Grant | |
Anel Ahmedhodžić | 76' | |
B. Sharp O. McBurnie | 75' | |
J. Fleck J. Mcatee | 75' | |
71' | K. Bartley E. Pieters | |
71' | J. Swift O. Yokuşlu | |
Sander Berge | 58' | |
HT 0 - 0 | ||
26' | Erik Pieters |