Sheffield United
Wolverhampton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
Oliver Norwood | 90'+10 | |
B. Osborn G. Hamer | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
Gustavo Hamer | 89' | |
89' | Jean-Ricner Bellegarde | |
82' | Fábio Silva | |
81' | F. Silva T. Gomes | |
Cameron Archer | 72' | |
70' | B. Traoré T. Doyle | |
61' | J.-R. Bellegarde S. Kalajdžić | |
58' | Tommy Doyle | |
49' | Craig Dawson | |
HT 0 - 0 | ||
J. Mcatee R. Brewster | 45'+2 | |
George Baldock | 22' | |
Paul Heckingbottom | -5' |