Sheffield Wednesday
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
4 | Bị cản phá | 0 | ||||
10 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
90' | S. Duffy B. Sainz | |
Bù giờ 6' | ||
Michael Smith | 85' | |
Barry Bannan | 81' | |
Michael Ihiekwe | 78' | |
Will Vaulks | 76' | |
B. Cadamarteri A. Musaba | 75' | |
65' | C. Fassnacht L. Gibbs | |
61' | L. Gibbs J. Sargent | |
C. Paterson B. Diaby | 46' | |
W. Vaulks L. Palmer | 46' | |
K. Pedersen J. Windass | 46' | |
P. Valentín D. Gassama | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 3' | ||
38' | Ashley Barnes | |
16' | Borja Sainz | |
11' | Josh Sargent |