Slovenia
Finland
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 0 | ||
J. G. Stanković P. Stojanović | 90'+4 | |
Erik Janža | 90'+2 | |
Bù giờ 4' | ||
B. Verbič J. Mlakar | 80' | |
J. Kurtić A. Šporar | 80' | |
77' | M. Forss R. Ivanov | |
Ž. Vipotnik B. Šeško | 60' | |
46' | J. Pohjanpalo B. Källman | |
46' | D. Håkans R. Schüller | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
34' | Benjamin Källman | |
Benjamin Šeško | 28' | |
Benjamin Šeško | 16' | |
Erik Janža | 10' |