Sparta Praha
Rangers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
82' | Abdallah Sima | |
J. Pešek V. Birmančević | 75' | |
74' | Danilo C. Dessers | |
Filip Panák | 70' | |
L. Sadílek Q. Laci | 65' | |
V. Olatunji A. Karabec | 65' | |
64' | S. Wright T. Cantwell | |
63' | Connor Goldson | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
T. Wiesner Á. Preciado | 27' | |
26' | John Souttar | |
17' | Todd Cantwell |