Sparta Rotterdam
FC Utrecht
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 3 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 2 | ||
90'+2 | M. van der Maarel C. Bozdoğan | |
Bù giờ 7' | ||
88' | B. Ramselaar M. Seuntjens | |
H. e. Dahri J. Kitolano | 81' | |
78' | N. Viergever V. Jensen | |
76' | Othman Boussaid | |
71' | Vasilis Barkas | |
A. Anello Metinho | 69' | |
54' | Isac Lidberg | |
46' | O. Boussaid M. Azarkan | |
46' | S. El Karouani Y. Leliendal | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
Camiel Neghli | 43' | |
40' | Yannick Leliendal | |
5' | Mats Seuntjens |