Sparta Rotterdam
PEC Zwolle
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
21 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
11 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 3 | ||||
13 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 10 |
FT 0 - 2 | ||
Bù giờ 5' | ||
85' | A. E. Azzouzi Y. Namli | |
85' | Odysseus Velanas | |
D. v. d. Kust D. Warmerdam | 73' | |
J. d. Guzmán P. Clement | 73' | |
R. Meissen M. Eerdhuijzen | 73' | |
70' | Davy van den Berg | |
T. Lauritsen C. Brym | 67' | |
64' | Nick Fichtinger | |
C. Neghli K. Saito | 61' | |
53' | Kaj de Rooij | |
51' | K. d. Rooij B. v. Polen | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
26' | Thomas Lam | |
Mike Eerdhuijzen | 17' |