Sporting CP
SK Sturm Graz
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 3 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
83' | S. Hierländer T. Horvat | |
82' | S. Włodarczyk M. Sarkaria | |
75' | Jon Gorenc Stanković | |
P. Gonçalves N. Santos | 75' | |
75' | J. Serrano O. Kiteishvili | |
Gonçalo Inácio | 70' | |
Gonçalo Inácio | 60' | |
57' | W. Bøving S. Jatta | |
D. Essugo R. Esgaio | 56' | |
G. Inácio M. Reis | 46' | |
H. Morita M. Hjulmand | 46' | |
M. Edwards V. Gyökeres | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Viktor Gyökeres | 39' |