Stade Brestois 29
OGC Nice
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
8 | Bị cản phá | 9 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Camblan M. Satriano | 83' | |
81' | T. Louchet M. Sanson | |
80' | R. Perraud M. Bard | |
J. Martin M. Camara | 77' | |
Brendan Chardonnet | 76' | |
74' | Youssouf Ndayishimiye | |
S. Mounié M. P. Lage | 70' | |
64' | M. Cho G. Laborde | |
64' | V. Rosier J. Lotomba | |
Mahdi Camara | 55' | |
HT 0 - 0 | ||
Pierre Lees Melou | 45' | |
Bù giờ 4' |