Stade de Reims
FC Nantes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
0 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
3 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+1 | H. Boutsingkham F. Mollet | |
90'+1 | Moussa Sissoko | |
Bù giờ 3' | ||
87' | Douglas Augusto | |
A. Bojang R. Khadra | 84' | |
81' | A. Mahamoud T. Kadewere | |
Marshall Munetsi | 81' | |
Therence Koudou | 72' | |
T. Koudou T. Foket | 68' | |
M. Diakhon J. Wilson-Esbrand | 60' | |
M. Munetsi A. Salama | 60' | |
Thomas Foket | 57' | |
46' | K. Bamba M. Coco | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
39' | N. Pallois E. Cömert |