Stade de Reims
Lorient
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
A. Kone A. Richardson | 87' | |
M. Busi J. Ito | 87' | |
Josh Wilson-Esbrand | 84' | |
81' | Yvon Mvogo | |
R. Khadra T. Foket | 78' | |
73' | A. Kari T. Aiyegun | |
J. Wilson-Esbrand T. D. Smet | 66' | |
A. Salama M. Munetsi | 66' | |
65' | Tiemoué Bakayoko | |
61' | Darline Yongwa | |
58' | B. N'Diaye E. J. Kroupi | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Teddy Teuma | 37' | |
Will Still | -5' | |
Will Still | -5' |