Sydney FC
Western Sydney Wanderers
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
59% | Sở hữu bóng | 41% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 2 | ||||
10 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 1 | ||
Jaiden Kucharski | 90'+8 | |
90'+5 | Zachary Sapsford | |
M. Glasson Fábio Gomes | 90'+5 | |
Rhyan Grant | 90'+2 | |
Bù giờ 7' | ||
88' | Aidan Simmons | |
Joel King | 88' | |
J. Kucharski M. Burgess | 79' | |
Fábio Gomes | 72' | |
68' | S. Kittel M. Ninković | |
68' | M. Younis M. Antonsson | |
58' | G. Cléúr T. Beadling | |
46' | T. Russell J. Clisby | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
21' | Z. Sapsford B. Borrello | |
Ufuk Talay | -5' |