Tokyo Verdy
Avispa Fukuoka
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
9 | Phạt góc | 5 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | S. Inoue T. Nara | |
Y. Hakamata D. Fukazawa | 81' | |
76' | T. Kanamori K. Konno | |
76' | Wellington S. Zahedi | |
H. Yamami H. Onaga | 72' | |
61' | Y. Hiratsuka D. Matsuoka | |
T. Alves K. Saito | 61' | |
46' | Daiki Matsuoka | |
46' | R. Sato Y. Kitajima | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
9' | Yuji Kitajima |