Toulouse
Lille OSC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
7 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
20 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 3 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
A. Dønnum F. Magri | 84' | |
83' | T. Dago H. A. Haraldsson | |
83' | B. Diakité A. Ribeiro | |
S. Spierings C. Cásseres Jr. | 73' | |
Vincent Sierro | 70' | |
Thijs Dallinga | 66' | |
63' | E. Zhegrova Y. Yazıcı | |
Vincent Sierro | 60' | |
Christian Mawissa | 49' | |
Y. Gboho S. W. Babicka | 46' | |
V. Sierro N. Schmidt | 46' | |
T. Dallinga C. Gelabert | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45' | Hakon Arnar Haraldsson | |
Bù giờ 2' | ||
Frank Magri | 34' |