Toulouse
SL Benfica
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
48% | Sở hữu bóng | 52% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
9 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
85' | O. Kökçü Á. Di María | |
83' | Alexander Bah | |
Warren Kamanzi | 83' | |
F. Magri Y. Gboho | 80' | |
S. W. Babicka G. Suazo | 80' | |
Gabriel Suazo | 74' | |
68' | F. Aursnes D. Neres | |
46' | Á. Carreras F. Morato | |
46' | A. Cabral C. Tengstedt | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
W. Kamanzi M. Desler | 30' | |
K. K. Biakolo M. Diarra | 23' | |
Aron Dønnum | 15' |