Toulouse
Stade de Reims
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
18 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
D. Genreau C. Cásseres Jr. | 89' | |
83' | A. Kone A. Richardson | |
77' | R. Khadra V. A. Edoa | |
77' | I. Diakité T. D. Smet | |
77' | J. Wilson-Esbrand T. Foket | |
Y. Begraoui T. Dallinga | 76' | |
M. Diarra G. Suazo | 76' | |
F. Magri C. Gelabert | 66' | |
M. Bangré A. Dønnum | 66' | |
Aron Dønnum | 62' | |
59' | O. Diakité M. Daramy | |
Logan Costa | 59' | |
Thijs Dallinga | 51' | |
48' | Amir Richardson | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' |