Valencia
Barcelona
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
36% | Sở hữu bóng | 64% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
Y. Gasiorowski J. Vázquez | 81' | |
D. Foulquier D. Lopez | 81' | |
A. Marí H. Duro | 81' | |
81' | Lamine Yamal İ. Gündoğan | |
79' | João Cancelo | |
77' | Frenkie de Jong | |
S. Amallah F. Pérez | 72' | |
72' | F. Torres J. Félix | |
Hugo Guillamón | 70' | |
Fran Pérez | 65' | |
S. Canós R. Yaremchuk | 62' | |
55' | João Félix | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |