VfL Bochum
1899 Hoffenheim
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
36 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
13 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
12 | Bị cản phá | 4 | ||||
10 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 9 |
FT 3 - 2 | ||
C. Gamboa F. Passlack | 90'+5 | |
Bù giờ 5' | ||
L. Daschner P. Hofmann | 88' | |
E. Mašović M. Bero | 88' | |
84' | Andrej Kramarić | |
T. Asano M. Wittek | 76' | |
73' | Andrej Kramarić | |
69' | I. Bebou W. Weghorst | |
69' | M. Bülter M. Beier | |
Kevin Stöger | 64' | |
56' | D. Jurásek R. Skov | |
46' | A. Stach U. Tohumcu | |
46' | F. O. Becker G. Prömel | |
HT 2 - 0 | ||
Felix Passlack | 45'+2 | |
Bù giờ 6' | ||
Kevin Stöger | 34' | |
33' | Umut Tohumcu | |
Anthony Losilla | 30' |