Villarreal
Getafe
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
20 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
8 | Bị cản phá | 4 | ||||
8 | Phạt góc | 3 | ||||
5 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 5' | ||
86' | J. Latasa B. Mayoral | |
B. Traoré A. Baena | 84' | |
J. Cuenca A. Moreno | 72' | |
D. Parejo F. Coquelin | 72' | |
É. Capoue S. Comesaña | 71' | |
60' | G. Álvarez J. Iglesias | |
J. L. Morales I. Akhomach | 60' | |
60' | I. Moriba J. Mata | |
Alberto Moreno | 56' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
38' | Juan Iglesias | |
31' | C. Aleñá J. Martín | |
24' | Nemanja Maksimović |