Vissel Kobe
Kyoto Sanga FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
35 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
16 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
13 | Bị cản phá | 1 | ||||
13 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 1 | ||
90'+2 | S. Hiraga T. Matsuda | |
Bù giờ 4' | ||
84' | T. Suzuki S. Fukuda | |
84' | Y. Suzuki Y. Toyokawa | |
K. Yuruki R. Hatsuse | 84' | |
J. Patric D. Sasaki | 75' | |
74' | Y. Miyamoto K. Sato | |
55' | Taichi Hara | |
46' | Kyo Sato | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
4' | Hisashi Appiah Tawiah |