Vitesse
FC Utrecht
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
2 | Bị cản phá | 8 | ||||
1 | Phạt góc | 14 | ||||
3 | Việt vị | 4 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
88' | A. Blake O. Boussaid | |
82' | M. Sagnan N. Viergever | |
82' | M. v. d. Hoorn O. Fraulo | |
D. Pröpper T. Domgjoni | 75' | |
M. Egbring D. Oroz | 75' | |
A. Visser M. van Ginkel | 75' | |
65' | O. Romeny B. Ramselaar | |
65' | J. Toornstra V. Jensen | |
M. Tielemans K. Kozłowski | 64' | |
59' | Souffian El Karouani | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Kacper Kozłowski | 43' |