Vitesse
PEC Zwolle
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
28 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
12 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
10 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
18 | Phạt góc | 2 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 10 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | D. v. d. Haar A. G. McNulty | |
Million Manhoef | 88' | |
84' | Anselmo Garcia McNulty | |
84' | D. Huiberts Y. Namli | |
M. Jonathans M. Tielemans | 79' | |
S. Hamulić K. Kozłowski | 79' | |
A. Boutrah J. V. Persson | 65' | |
C. Arcus D. Oroz | 65' | |
65' | R. Thomas O. Velanas | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
E. Cornelisse M. Meulensteen | 27' | |
25' | Younes Namli |