Wellington Phoenix
Melbourne Victory
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 21 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 15 | ||||
4 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Finn Surman | 90'+5 | |
90'+1 | Damien Da Silva | |
Bù giờ 6' | ||
86' | E. Adams D. Arzani | |
O. v. Hattum B. Kraev | 82' | |
76' | C. Chapman J. Brimmer | |
76' | S. Khelifi Z. Machach | |
David Ball | 65' | |
64' | R. Bonevacia F. Monge | |
63' | C. Ikonomidis B. Folami | |
N. Pennington T. Payne | 63' | |
D. Ball M. Al-Taay | 57' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
34' | Fabian Monge | |
Tim Payne | 31' |