West Ham United
Bournemouth
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
1 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
90'+7 | Romain Faivre | |
M. Cornet M. Kudus | 90'+6 | |
90'+1 | R. Faivre M. Tavernier | |
Bù giờ 8' | ||
83' | Lewis Cook | |
78' | M. Kerkez L. Kelly | |
Jarrod Bowen | 70' | |
D. Ings K. Phillips | 68' | |
68' | J. Kluivert A. Scott | |
68' | L. Sinisterra A. Semenyo | |
67' | Ryan Christie | |
James Ward-Prowse | 61' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
3' | Dominic Solanke |