West Ham United
Crystal Palace
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
P. Fornals E. Álvarez | 89' | |
87' | J. Mateta O. Édouard | |
82' | J. Riedewald W. Hughes | |
Vladimír Coufal | 79' | |
53' | Odsonne Édouard | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
James Ward-Prowse | 37' | |
Mohammed Kudus | 13' |