West Ham United
Everton
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
4 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
89' | Y. Chermiti D. Calvert-Lewin | |
D. Ings A. Cresswell | 85' | |
Edson Álvarez | 83' | |
Saïd Benrahma | 77' | |
T. Souček J. Ward-Prowse | 73' | |
Lucas Paquetá | 69' | |
S. Benrahma M. Antonio | 57' | |
51' | Dominic Calvert-Lewin | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Mohammed Kudus | 28' | |
28' | Jordan Pickford |