Wigan Athletic
Norwich City
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
5 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
90'+5 | Max Aarons | |
Tendayi Darikwa | 90'+5 | |
Steven Caulker | 90'+3 | |
85' | S. McCallum D. Giannoulis | |
77' | C. Tzolis O. Hernández | |
C. Wyke A. Fletcher | 77' | |
73' | Kenny McLean | |
T. Aasgaard W. Keane | 67' | |
62' | L. Gibbs K. Dowell | |
46' | M. Núñez J. Sargent | |
46' | B. Gibson A. Omobamidele | |
HT 0 - 0 | ||
S. Caulker J. Whatmough | 34' |