Wolverhampton
Burnley
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 0 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
90'+2 | W. Odobert Vitinho | |
90'+2 | N. Redmond H. Ekdal | |
M. Doherty H. Bueno | 90'+1 | |
Bù giờ 3' | ||
B. Traoré M. Cunha | 87' | |
Max Kilman | 80' | |
J.-R. Bellegarde P. Sarabia | 79' | |
74' | Hjalmar Ekdal | |
70' | M. Trésor J. B. Larsen | |
63' | Charlie Taylor | |
Mario Lemina | 57' | |
53' | Sander Berge | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Hee-Chan Hwang | 42' | |
36' | J. Guðmundsson L. Koleosho | |
2' | Josh Brownhill |