Wolverhampton
Nottingham Forest
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
68% | Sở hữu bóng | 32% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
S. Kalajdžić M. Cunha | 90'+1 | |
Bù giờ 4' | ||
84' | C. Wood A. Elanga | |
78' | Felipe Murillo | |
M. Doherty H. Bueno | 69' | |
J.-R. Bellegarde P. Sarabia | 69' | |
63' | Danilo C. Kouyaté | |
B. Traoré M. Lemina | 61' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
32' | Cheikhou Kouyaté | |
Matheus Cunha | 32' | |
14' | Harry Toffolo | |
-5' | Steve Cooper |