Wolverhampton
Sheffield United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Toti Gomes | 90'+6 | |
M. Doherty P. Sarabia | 90' | |
Bù giờ 5' | ||
J.-R. Bellegarde H. Hwang | 86' | |
82' | O. McBurnie V. Souza | |
82' | W. Osula R. Brewster | |
82' | T. Davies O. Norwood | |
T. Doyle R. A. Nouri | 77' | |
72' | B. Osborn Y. Larouci | |
72' | Anel Ahmedhodžić | |
Nélson Semedo | 72' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Pablo Sarabia | 30' |