Zhejiang
Wuhan Three Towns
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 9 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
3 | Việt vị | 7 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 1 | ||
Bin Gu | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
89' | Davidson | |
L. Haofan Y. Dong | 76' | |
N. H. Leung D. Gao | 72' | |
D. Wang Y. Xin | 72' | |
67' | D. Yan C. He | |
B. Gu N. Mushekwi | 62' | |
62' | Aziz P. Ji-soo | |
62' | H. Ren L. Duan | |
62' | Z. Jiang Z. Gao | |
Alexander N'Doumbou | 58' | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Leonardo | 42' | |
29' | Pengfei Xie | |
Nyasha Mushekwi | 7' |